| Lẩu lớn | Large | 大鍋 | |
| Lẩu nhỏ | Small | 小鍋 |
| Nước lẩu Nhật | Japanese soup | 日式湯 | ![]() |
| Nước lẩu Thái | Thailand soup | 泰式湯 | ![]() |
| Nước lẩu Tứ xuyên | SiChuan soup | 四川辣湯 | ![]() |
| Lẩu uyên ương | Two- flavoured soup | 鴛鴦鍋 | ![]() |
| Lẩu bò | Couple hotpot | ![]() |
|
| Lẩu đầu cá hồi | Salmon fish head hotpot | ![]() |
|
| Lẩu tôm chanh dây | Shrimp with passion fruit juice hotpot | ![]() |
|
| Lẩu Thái | Thái style | ![]() |
|
| Bò nhúng giấm | Beef in vinegar | ![]() |
![]() Cá basa – 巴沙魚 – Catfish |
![]() Mực tươi – 花枝 – Octopus |
Tôm sú – 蝦子 – Shrimp |
Thịt bò VN-本地牛肉-0t.tVietnamese Beef |
![]() Thịt bò 88 – 88牛肉 – 88 Beef |
![]() Thịt bò Mỹ – 美國肥牛 – USA Beef |
![]() Thịt heo – 梅花豬肉 – Pork |
Chả mực – 花枝餅 – Fried cuttle fish cake |
![]() Trứng gà – 雞蛋 – Egg |
Bò viên – 牛丸 – Beef meat ball |
![]() Bánh nếp – 米血糕 – Rice blood cake |
![]() Mực viên – 花枝丸 – Cuttle |
![]() Nấm kim châm – 金針菇 – Enokitake mushroom |
![]() Nấm đông cô – 新鮮冬菇 – Shiitake |
![]() Nấm đùi gà – 鮑魚菇 – King oyster mushroom |
![]() Thập cẩm nấm – 綜合菇 – Assorted mushroom |
![]() Mì vắt – 雞蛋麵 – Chinese noodle |
![]() Mì gói – 公仔面 – Instant noodle |
![]() Bún – 米粉 – Stick rice noodle |
![]() Khoai môn – 芋頭 – Taro |
![]() Bắp trái – 玉米 – Sweet corn |
![]() Rau muống – Water spinach |
![]() Cải thảo – 白菜 – Napa cabbage |
![]() Đậu bắp – 秋葵 – Okra |
![]() Tàu hủ tươi – 鮮豆腐 – Fresh tofu |
Bảng giá trong menu này chưa bao gồm thuế 10% VAT – This menu price is not included 10% VAT