Lẩu lớn | Large | 大鍋 | 298,000 VND |
Lẩu nhỏ | Small | 小鍋 | 188,000 VND |
Nước lẩu Nhật | Japanese soup | 日式湯 | ![]() |
Nước lẩu Thái | Thailand soup | 泰式湯 | ![]() |
Nước lẩu Tứ xuyên | SiChuan soup | 四川辣湯 | ![]() |
Nước lẩu cà chua | Tomato soup | 番茄酸湯 | ![]() |
Lẩu uyên ương | Tow- flavoured soup | 鴛鴦鍋 | ![]() |
Lẩu bò | Beef hot pot |
牛肉火鍋 | ![]() |
Lẩu đầu cá hồi | Salmon fish head hot pot | 鮭魚头火锅 | ![]() |
Lẩu tôm chanh dây | Shrimp with passion fruit juice hotpot | 百香果蝦火鍋 | ![]() |
Lẩu nấm | Assorted mushroom hotpot | 鮮菇火鍋 | ![]() |
![]() Cá basa – 巴沙魚 – Catfish 60.000 VND |
![]() Mực tươi – 花枝 – Octopus 60.000 VND |
![]() Tôm sú – 蝦子 – Shrimp |
![]() Thịt bò VN – 本地牛肉 – Vietnamese Beef |
![]() Thịt bò 88 – 88牛肉 – 88 Beef 80.000 VND |
![]() Thịt bò Mỹ – 美國肥牛 – USA Beef 90.000 VND |
![]() Thịt heo – 梅花豬肉 – Pork 60.000 VND |
![]() Bánh nếp – 米血糕 – Rice blood cake 40,000VND |
![]() Trứng gà – 雞蛋 – Egg 20,000VND |
![]() Bò viên – 牛丸 – Beef meat ball |
![]() Lá xách bò – 牛百葉 – Beef honeycomb tripe |
![]() Lòng bò – 牛肚 – Beef stomach 40.000 VND |
![]() Đầu cá basa – 魚頭 – Fish’s head 40,000VND |
![]() Mực viên – 花枝丸 – Cuttle fish ball 40,000VND |
![]() Bánh mực – 花枝餅 – Fried cuttle fish cake 40,000VND |
![]() Nấm kim châm – 金針菇 – Enokitake mushroom 35.000 VND |
![]() Nấm đông cô – 新鮮冬菇 – Shiitake 35.000 VND |
![]() Nấm đùi gà – 鮑魚菇 – King oyster mushroom 35.000 VND |
![]() Tàu hủ tươi – 鮮豆腐 – Fresh tofu 20.000 VND |
![]() Mì vắt – 雞蛋麵 – Chinese noodle 20.000 VND |
![]() Mì gói – 公仔面 – Instant noodle 20.000 VND |
![]() Bún – 米粉 – Stick rice noodle 20.000 VND |
![]() Khoai môn – 芋頭 – Taro 40.000 VND |
![]() Bắp trái – 玉米 – Sweet corn 30.000 VND |
![]() Tàu hủ ky – 豆腐皮 – Tofu skin 40.000 VND |
![]() Cải thìa – 青江菜 – Pak choy 30.000 VND |
![]() Cải thảo – 白菜 – Napa cabbage 30.000 VND |
![]() Đậu bắp – 秋葵 – Okra 30.000 VND |
![]() Tàu hủ đông – 炸豆腐 – Frozen tofu |
![]() Thập cẩm nấm – 綜合菇 – Assorted mushroom 70.000 VND |
Bảng giá trong menu này chưa bao gồm thuế 10% VAT – This menu price is not included 10% VAT